Có 2 kết quả:
摆龙门阵 bǎi lóng mén zhèn ㄅㄞˇ ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄓㄣˋ • 擺龍門陣 bǎi lóng mén zhèn ㄅㄞˇ ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄓㄣˋ
bǎi lóng mén zhèn ㄅㄞˇ ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄓㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chat
(2) gossip
(3) spin a yarn
(2) gossip
(3) spin a yarn
Bình luận 0
bǎi lóng mén zhèn ㄅㄞˇ ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄓㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chat
(2) gossip
(3) spin a yarn
(2) gossip
(3) spin a yarn
Bình luận 0